Trên khắp các tuyến đường tại Việt Nam, chúng ta hàng ngày di chuyển và bắt gặp vô vàn loại phương tiện khác nhau. Trong số đó, xe cơ giới chiếm phần lớn và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông vận tải. Việc hiểu rõ khái niệm xe cơ giới là gì không chỉ giúp tuân thủ luật lệ mà còn đảm bảo an toàn cho chính bản thân và cộng đồng.
Định nghĩa chi tiết về xe cơ giới
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam năm 2008, xe cơ giới được định nghĩa là những phương tiện sử dụng động cơ, bao gồm các loại như xe ô tô, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy, máy kéo, xe máy chuyên dùng, và các loại xe tương tự được thiết kế để vận chuyển người hoặc hàng hóa trên đường bộ. Đặc biệt, định nghĩa này còn bao gồm cả tàu điện bánh lốp. Về cơ bản, bất kỳ phương tiện sử dụng động cơ nào di chuyển trên đường bộ, ngoại trừ xe đạp (bao gồm cả xe đạp điện, xe đạp máy), xe lăn dùng cho người khuyết tật và các loại xe tương tự không dùng động cơ, đều được xếp vào nhóm xe cơ giới.
Các loại xe cơ giới di chuyển trên đường phố Việt Nam
Phân loại xe cơ giới phổ biến tại Việt Nam
Trên thực tế, nhóm xe cơ giới lưu thông hàng ngày trên đường bộ rất đa dạng về chủng loại và mục đích sử dụng. Dựa trên cấu tạo và chức năng chính, chúng ta có thể phân chia các loại phương tiện có động cơ này thành nhiều nhóm nhỏ hơn để dễ dàng nhận biết và tuân thủ quy định pháp luật tương ứng.
Nhóm xe ô tô con và xe bán tải
Xe ô tô con là loại xe cơ giới có kích thước nhỏ gọn, được thiết kế chủ yếu để chở người. Số lượng chỗ ngồi trên xe ô tô con thường không vượt quá 9 chỗ (bao gồm cả lái xe), được xác định dựa trên Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Xe bán tải (pick-up) cũng thuộc nhóm này nếu khối lượng chuyên chở theo thiết kế dưới 950kg. Những phương tiện giao thông này rất phổ biến trong đời sống cá nhân và gia đình.
Nhóm xe tải, xe khách, xe đầu kéo
Nhóm này bao gồm các loại xe cơ giới có kích thước và tải trọng lớn hơn, phục vụ mục đích vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách với số lượng lớn. Xe tải chuyên dùng để chở hàng, có khối lượng chuyên chở thiết kế trên 950kg, bao gồm cả xe Van và Pickup có tải trọng lớn. Ô tô khách là phương tiện cơ giới được thiết kế để chở trên 9 người. Xe đầu kéo là loại xe có động cơ được chế tạo để kéo theo sơ mi rơ-moóc, trong khi xe ô tô kéo rơ-moóc có thiết kế để kéo rơ-moóc thông thường. Các loại xe vận tải này đóng vai trò xương sống trong hoạt động logistics và vận chuyển hành khách liên tỉnh, liên quốc gia.
Nhóm xe mô tô và xe gắn máy
Đây là hai nhóm xe cơ giới phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày của người Việt Nam, thường được gọi chung là xe máy. Điểm khác biệt cốt lõi giữa xe mô tô và xe gắn máy nằm ở dung tích xy lanh của động cơ và tốc độ thiết kế. Xe mô tô bao gồm xe hai bánh và ba bánh có dung tích xy lanh từ 50cm³ trở lên. Trong khi đó, xe gắn máy là phương tiện có động cơ có dung tích xy lanh dưới 50cm³ và vận tốc thiết kế không vượt quá 50 km/h. Sự phân biệt này quan trọng vì nó liên quan trực tiếp đến quy định về giấy phép lái xe cần thiết để điều khiển.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tần suất rửa xe ô tô hợp lý để xe luôn bền đẹp
- Khám phá trọn vẹn du lịch mùa hoa hướng dương cải trắng Đà Lạt
- Lợi Ích Và Quy Trình Phủ Nano Kính Ô Tô Hiệu Quả
- Quy Trình Kiểm Định Xe Cơ Giới Theo Quy Định Mới
- Những điều cần biết về xe hạng A cỡ nhỏ
Nhóm xe cơ giới: Xe mô tô và xe gắn máy
Các quy định quan trọng khi điều khiển xe cơ giới
Để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác, người điều khiển xe cơ giới phải tuân thủ một loạt các quy định nghiêm ngặt của pháp luật giao thông đường bộ.
Tuân thủ tốc độ di chuyển
Một trong những quy định cơ bản và quan trọng nhất đối với người lái xe cơ giới là tuân thủ giới hạn tốc độ. Tốc độ tối đa cho phép được quy định tùy thuộc vào loại đường (trong hay ngoài khu vực đông dân cư, đường đôi hay đường một chiều có nhiều làn) và loại phương tiện có động cơ đang điều khiển. Thông tư 31/2019/TT-BGTVT quy định chi tiết về các mức tốc độ tối đa này, yêu cầu người lái xe phải luôn chú ý các biển báo hiệu tốc độ trên đường.
Phương tiện | Xe đi đường đôi hoặc đường 1 chiều có 2 làn xe trở lên | Xe đi đường 2 chiều hoặc đường 1 chiều có 1 làn xe cơ giới |
---|---|---|
Xe máy chuyên dùng và xe gắn máy (bao gồm cả xe máy điện) và các loại xe tương tự | 40 | 40 |
Phương tiện xe giới khác | 60 | 50 |
Tốc độ tối đa (km/h) khi di chuyển trong khu vực đông dân cư
Loại xe cơ giới đường bộ | Xe đi đường đôi hoặc đường 1 chiều có 2 làn xe trở lên | Xe đi đường 2 chiều hoặc đường 1 chiều có 1 làn xe cơ giới |
---|---|---|
Các loại xe ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn 3,5 tấn | 90 | 80 |
Xe ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải > 3,5 tấn (trừ ô tô xi téc) | 80 | 70 |
Xe buýt; xe ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc; xe mô tô; xe ô tô (trừ xe ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông) | 70 | 60 |
Xe ô tô kéo rơ moóc; xe ô tô kéo xe khác; xe ô tô trộn vữa, xe ô tô trộn bê tông, xe ô tô xi téc | 60 | 50 |
Tốc độ tối đa (km/h) khi di chuyển ngoài khu vực đông dân cư
Trên đường cao tốc, tốc độ tối đa cho phép thường là 120km/h, nhưng người điều khiển phương tiện cơ giới vẫn phải tuyệt đối tuân thủ tốc độ tối đa và tối thiểu được quy định cụ thể trên từng đoạn tuyến thông qua biển báo.
Biển báo giới hạn tốc độ cho xe cơ giới trên đường cao tốc
Giữ khoảng cách an toàn khi di chuyển
Bên cạnh tốc độ, việc duy trì khoảng cách an toàn với xe cơ giới phía trước là cực kỳ quan trọng để tránh va chạm. Tại những đoạn đường có biển báo yêu cầu giữ khoảng cách tối thiểu, người lái xe phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ số ghi trên biển báo. Ở những đoạn đường không có biển báo cụ thể, người lái xe cần chủ động điều chỉnh khoảng cách sao cho phù hợp với tốc độ và điều kiện giao thông thực tế để có đủ thời gian xử lý tình huống khẩn cấp.
Đảm bảo điều kiện kỹ thuật của xe
Một xe cơ giới chỉ được phép lưu thông trên đường khi đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định. Điều này bao gồm việc đảm bảo hệ thống phanh, hệ thống lái hoạt động hiệu quả, có đủ đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu, lốp đúng kích cỡ và tiêu chuẩn, có gương chiếu hậu, kính chắn gió, còi, bộ phận giảm thanh, giảm khói… Việc kiểm định định kỳ giúp đảm bảo phương tiện sử dụng động cơ luôn trong trạng thái an toàn khi tham gia giao thông.
Giấy tờ tùy thân và xe cơ giới cần mang theo
Khi điều khiển xe cơ giới tham gia giao thông, người lái xe bắt buộc phải mang theo đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định của pháp luật. Căn cứ Điều 58 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, các giấy tờ không thể thiếu bao gồm: Giấy đăng ký xe, Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển và còn giá trị sử dụng, Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới, và Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với loại xe phải kiểm định. Việc thiếu hoặc không xuất trình được một trong các loại giấy tờ này khi có yêu cầu kiểm tra sẽ bị xử phạt theo quy định.
Giấy tờ cần thiết khi điều khiển xe cơ giới tham gia giao thông
Mức xử phạt vi phạm tốc độ đối với xe cơ giới
Việc xe cơ giới chạy quá tốc độ là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tai nạn giao thông. Do đó, pháp luật có những quy định xử phạt rất nghiêm khắc đối với hành vi này. Mức phạt được quy định chi tiết trong Nghị định số 100/2019/NĐ-CP (và các nghị định sửa đổi, bổ sung), tùy thuộc vào mức độ vượt quá tốc độ và loại phương tiện có động cơ vi phạm.
Phương Tiện | Mức Chạy Quá Tốc Độ | Phạt Tiền (đồng) | Tước Giấy Phép Lái Xe (tháng) |
---|---|---|---|
Ô tô | Từ 5 km/h đến dưới 10 km/h | 800.000 – 1.000.000 | 1 – 3 |
Từ 10 km/h đến 20 km/h | 4.000.000 – 6.000.000 | 1 – 3 | |
Trên 20 km/h đến 35 km/h | 6.000.000 – 8.000.000 | 2 – 4 | |
Trên 35 km/h | 10.000.000 – 12.000.000 | 2 – 4 | |
Mô tô/Xe gắn máy | Từ 5 km/h đến dưới 10 km/h | 300.000 – 400.000 | 2 – 4 |
Từ 10 km/h đến 20 km/h | 800.000 – 1.000.000 | 2 – 4 | |
Trên 20 km/h | 4.000.000 – 5.000.000 | 2 – 4 | |
Máy kéo/Xe chuyên dùng | Từ 5 km/h đến 10 km/h | 400.000 – 600.000 | 1 – 3 |
Từ 10 km/h đến 20 km/h | 800.000 – 1.000.000 | 1 – 3 | |
Trên 20 km/h | 3.000.000 – 5.000.000 | 2 – 4 |
Ngoài phạt tiền, người điều khiển xe cơ giới vi phạm tốc độ còn có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong một thời gian nhất định, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗi vi phạm.
Điểm khác biệt giữa xe cơ giới và xe thô sơ
Việc phân biệt rõ ràng giữa xe cơ giới và xe thô sơ là cần thiết vì các quy định pháp luật áp dụng cho hai loại phương tiện giao thông này có sự khác biệt đáng kể. Xe thô sơ được định nghĩa là các loại xe không sử dụng động cơ, điển hình như xe đạp (kể cả xe đạp máy, xe đạp điện), xe xích lô, xe súc vật kéo, xe lăn…
Sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại phương tiện di chuyển này nằm ở việc có hay không có động cơ và sử dụng nhiên liệu. Xe cơ giới hoạt động dựa vào động cơ đốt trong hoặc động cơ điện và tiêu thụ nhiên liệu (xăng, dầu, điện), cho phép di chuyển với tốc độ cao hơn. Ngược lại, xe thô sơ hoạt động chủ yếu dựa vào sức người hoặc sức kéo của động vật, có vận tốc thấp hơn nhiều.
Đặc điểm | Xe thô sơ | Xe cơ giới |
---|---|---|
Động cơ | Không | Có |
Sử dụng nhiên liệu/Nguồn năng lượng | Không (trừ sức người/động vật) | Có (xăng, dầu, điện…) |
Vận tốc | Nhỏ | Lớn hơn |
Đèn báo chuyển hướng | Thường không (trừ xe đạp điện hiện đại) | Có |
Bằng lái xe | Không | Có (phù hợp loại xe) |
Hệ thống đèn chiếu sáng | Thường không (trừ xe đạp điện hiện đại) | Có |
Gương chiếu hậu và trang bị đảm bảo tầm nhìn | Không | Có |
Kính chắn gió, kính cửa | Không | Có (đối với ô tô, máy kéo, xe chuyên dùng) |
Còi xe | Không (thường dùng chuông) | Có (âm lượng quy chuẩn) |
Bộ phận giảm ô nhiễm tiếng ồn và môi trường | Không | Có |
Được điều chỉnh bởi | Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh (phần lớn) | Luật Giao thông đường bộ |
Sự khác biệt này dẫn đến các yêu cầu khác nhau về trang bị an toàn, giấy tờ cần thiết, và quy định về làn đường cũng như luật di chuyển trên đường.
Ví dụ về xe thô sơ: Xe đạp
Câu hỏi thường gặp về xe cơ giới
Xe máy điện có phải là xe cơ giới không?
Dựa trên định nghĩa, xe cơ giới là phương tiện sử dụng động cơ. Xe máy điện hoạt động bằng động cơ điện, do đó, xe máy điện được xếp vào nhóm xe cơ giới, cụ thể là xe gắn máy hoặc xe mô tô điện tùy thuộc vào công suất và tốc độ thiết kế.
Lái xe gắn máy có cần bằng lái không?
Theo quy định hiện hành, người điều khiển xe gắn máy (có dung tích xy lanh dưới 50cm³ hoặc xe máy điện có vận tốc thiết kế dưới 50km/h) không cần Giấy phép lái xe hạng A1. Tuy nhiên, người lái vẫn cần đủ tuổi (từ 16 tuổi trở lên) và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
Bao lâu xe ô tô cơ giới phải đi kiểm định một lần?
Chu kỳ kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô cơ giới phụ thuộc vào loại xe (xe chở người, xe chở hàng…) và thời gian sản xuất (xe mới hay xe đã qua sử dụng lâu năm). Xe ô tô con không kinh doanh vận tải có chu kỳ kiểm định ban đầu là 30 tháng, sau đó là 18 tháng/lần, 12 tháng/lần, và cuối cùng là 6 tháng/lần khi xe đã cũ.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của xe cơ giới là gì?
Đây là loại bảo hiểm mà chủ sở hữu xe cơ giới bắt buộc phải mua theo quy định của pháp luật. Bảo hiểm này bồi thường thiệt hại về người và tài sản do xe cơ giới gây ra cho bên thứ ba khi tham gia giao thông.
Xe máy kéo (máy cày) có được coi là xe cơ giới không?
Có. Máy kéo và các loại xe máy chuyên dùng khác được thiết kế để thực hiện các công việc nhất định (như kéo, đẩy, nâng hạ…) và di chuyển trên đường bộ đều được xếp vào nhóm xe cơ giới theo quy định.
Xe container có phải là xe cơ giới không?
Xe container thực chất là một tổ hợp gồm xe đầu kéo (là xe cơ giới) kéo theo rơ-moóc hoặc sơ mi rơ-moóc (không phải là xe cơ giới, nhưng là phương tiện được kéo bởi xe cơ giới). Do đó, chỉ có phần xe đầu kéo phía trước mới được định nghĩa là xe cơ giới.
Vi phạm nồng độ cồn khi lái xe cơ giới bị xử phạt thế nào?
Vi phạm nồng độ cồn khi điều khiển xe cơ giới là hành vi rất nghiêm trọng và bị xử phạt rất nặng theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP và các sửa đổi. Mức phạt tiền có thể lên tới hàng chục triệu đồng và bị tước Giấy phép lái xe trong thời gian dài (từ 10 tháng đến 24 tháng), thậm chí bị tạm giữ phương tiện.
Hiểu rõ xe cơ giới là gì, các loại xe phổ biến, quy định về tốc độ, khoảng cách, điều kiện kỹ thuật cũng như các loại giấy tờ cần thiết là kiến thức nền tảng cho bất kỳ ai tham gia giao thông đường bộ. Việc nắm vững những thông tin này không chỉ giúp bạn điều khiển xe cơ giới một cách đúng luật mà còn góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn và văn minh hơn. Tại Ô tô Dung Bắc, chúng tôi luôn cập nhật và chia sẻ những thông tin hữu ích về xe cộ để bạn đọc có thêm kiến thức cho những hành trình của mình.