Mitsubishi Xpander từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những mẫu xe MPV bán chạy nhất tại thị trường Việt Nam. Với sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế năng động, không gian rộng rãi và khả năng vận hành bền bỉ, giá xe Mitsubishi Xpander luôn là yếu tố được đông đảo người tiêu dùng quan tâm. Mẫu xe này không chỉ phục vụ tốt nhu cầu di chuyển gia đình mà còn là lựa chọn tối ưu cho công việc kinh doanh dịch vụ vận tải.
Giá xe Mitsubishi Xpander mới nhất tại Việt Nam.
Bảng giá niêm yết xe Mitsubishi Xpander các phiên bản
Giá niêm yết xe Mitsubishi Xpander 2025
Tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2025 hiện đang được phân phối với ba phiên bản chính để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Mỗi phiên bản có mức giá niêm yết khác nhau, phản ánh sự khác biệt về trang bị và tính năng đi kèm. Việc nắm rõ giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết giúp người mua có cái nhìn tổng quan về chi phí ban đầu cần bỏ ra cho chiếc xe. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho từng phiên bản:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|
AT Premium | 658 |
AT | 598 |
MT | 560 |
Mức giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết này được áp dụng trên toàn quốc, tuy nhiên, giá thực tế tại đại lý có thể có sự điều chỉnh nhỏ tùy thuộc vào chính sách bán hàng và các chương trình khuyến mại áp dụng tại thời điểm mua xe.
Các chương trình ưu đãi và khuyến mại
Để tăng sức cạnh tranh và hỗ trợ khách hàng tiếp cận dòng xe MPV ăn khách này, Mitsubishi Motors Việt Nam cùng các đại lý thường xuyên triển khai nhiều chương trình ưu đãi và khuyến mại hấp dẫn. Các chương trình này có thể bao gồm hỗ trợ lệ phí trước bạ, tặng bảo hiểm vật chất, phiếu nhiên liệu, hoặc các gói phụ kiện giá trị cao. Những khuyến mại Xpander này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt tổng chi phí lăn bánh và làm cho giá xe Mitsubishi Xpander trở nên cạnh tranh hơn.
Ưu đãi khi mua xe Mitsubishi Xpander 2025
Bảng tổng hợp một số ưu đãi phổ biến dành cho các phiên bản xe Mitsubishi Xpander trong các chương trình bán hàng gần đây:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- So sánh chi tiết pin Lithium và ắc quy xe điện
- Bộ chế hòa khí ô tô: Cấu tạo và Nguyên lý
- Rủi ro pháp lý khi mua xe không giấy tờ
- Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 chọn xe hợp phong thủy
- Tìm hiểu chi tiết hypercar là gì
Phiên bản | Ưu đãi |
---|---|
Xpander AT Premium | Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ), Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ), Camera toàn cảnh 360 (20.000.000 VNĐ) |
Xpander AT | Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (30.000.000 VNĐ), Phiếu nhiên liệu (15.000.000 VNĐ) |
Xpander MT | Hỗ trợ tương đương 50% lệ phí trước bạ (28.000.000 VNĐ), Phiếu nhiên liệu (15.000.000 VNĐ), Camera lùi (2.500.000 VNĐ) |
Lưu ý rằng các chương trình ưu đãi có thể thay đổi theo từng tháng và từng đại lý. Để biết thông tin chính xác nhất về giá xe Mitsubishi Xpander kèm các khuyến mại Xpander hiện hành, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý ủy quyền của Mitsubishi trên toàn quốc. Các đại lý cũng có thể có thêm những chính sách bán hàng và quà tặng riêng biệt không nằm trong danh sách ưu đãi chung từ hãng.
So sánh giá Mitsubishi Xpander với đối thủ cạnh tranh
Phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam là một thị trường sôi động với sự góp mặt của nhiều mẫu xe đến từ các thương hiệu khác nhau. Mitsubishi Xpander đối diện với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ đáng gờm như Toyota Avanza Premio, Suzuki Ertiga Hybrid, và Suzuki XL7. Dù có sự khác biệt về triết lý thiết kế, trang bị và công nghệ, các mẫu xe này đều nhắm đến phân khúc khách hàng tìm kiếm một chiếc xe đa dụng với không gian nội thất rộng rãi và giá xe hợp lý.
Mức giá cạnh tranh là một lợi thế lớn giúp Mitsubishi Xpander giữ vững vị thế dẫn đầu phân khúc. Dưới đây là mức giá xe tham khảo của Xpander và một số đối thủ chính:
- Mitsubishi Xpander giá từ 560 triệu đồng
- Toyota Avanza Premio giá từ 558 triệu đồng
- Suzuki Ertiga Hybrid giá từ 539 triệu đồng
- Suzuki XL7 giá từ 599,9 triệu đồng
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm và phiên bản cụ thể.
Sự cạnh tranh về giá xe trong phân khúc MPV mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng, tạo cơ hội sở hữu những chiếc xe chất lượng với mức đầu tư ban đầu hợp lý. Bên cạnh giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết, người mua còn cần xem xét các yếu tố khác như chi phí lăn bánh, khuyến mại Xpander và chi phí sử dụng lâu dài để đưa ra quyết định cuối cùng.
Tính toán giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2025
Ngoài giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết, người mua cần tính toán thêm chi phí lăn bánh để xác định tổng số tiền cần chi trả để chiếc xe có thể hợp pháp lưu hành trên đường. Giá lăn bánh bao gồm giá xe niêm yết cộng với các loại thuế, phí bắt buộc theo quy định của nhà nước và phí dịch vụ liên quan. Các khoản phí này thường bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, và phí cấp biển số.
Tạm tính chi phí lăn bánh xe Mitsubishi Xpander 2025
Mức lệ phí trước bạ và phí cấp biển số có sự khác biệt giữa các tỉnh thành, đặc biệt là giữa Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh (áp dụng mức phí cao hơn) và các tỉnh thành khác. Việc tính toán chi phí lăn bánh cụ thể cho từng phiên bản Mitsubishi Xpander và tại từng khu vực sẽ giúp người mua có kế hoạch tài chính rõ ràng hơn. Dưới đây là bảng tạm tính giá lăn bánh cho các phiên bản Xpander 2025 ở một số khu vực tiêu biểu.
Chi phí lăn bánh Xpander AT Premium tạm tính
Phiên bản cao cấp nhất, Xpander AT Premium, có giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết cao nhất trong dòng sản phẩm. Do đó, chi phí lăn bánh cũng sẽ cao hơn so với các phiên bản còn lại, chủ yếu do lệ phí trước bạ được tính theo tỷ lệ phần trăm của giá xe. Phí cấp biển số tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh ở mức 20.000.000 VNĐ cũng là một yếu tố làm tăng đáng kể chi phí lăn bánh tại hai thành phố lớn này.
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 658.000.000 | 658.000.000 | 658.000.000 |
Phí trước bạ (12%/10%) | 78.960.000 | 65.800.000 | 65.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số (20tr/1tr) | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng lăn bánh | 759.733.400 | 746.573.400 | 727.573.400 |
Lưu ý: Bảng tính trên là tạm tính và có thể thay đổi. Chưa bao gồm bảo hiểm vật chất (không bắt buộc) và các chi phí dịch vụ khác.
Chi phí lăn bánh Xpander AT tạm tính
Phiên bản Xpander AT là phiên bản số tự động có giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết tầm trung. Chi phí lăn bánh của phiên bản này sẽ thấp hơn bản AT Premium nhưng vẫn chịu các loại phí tương tự. Mức phí trước bạ được tính trên cơ sở giá xe 598.000.000 VNĐ, và phí biển số vẫn khác biệt giữa các khu vực.
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 598.000.000 | 598.000.000 | 598.000.000 |
Phí trước bạ (12%/10%) | 71.760.000 | 59.800.000 | 59.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số (20tr/1tr) | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng lăn bánh | 692.097.000 | 680.137.000 | 661.137.000 |
Lưu ý: Bảng tính trên là tạm tính và có thể thay đổi. Chưa bao gồm bảo hiểm vật chất (không bắt buộc) và các chi phí dịch vụ khác.
Chi phí lăn bánh Xpander MT tạm tính
Phiên bản số sàn MT có giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết thấp nhất. Điều này kéo theo chi phí lăn bánh cũng thấp nhất trong dòng Xpander. Mặc dù là bản thấp nhất, chi phí lăn bánh vẫn bao gồm đầy đủ các khoản phí và thuế bắt buộc để xe được phép lưu hành. Đây là lựa chọn phổ biến cho khách hàng mua xe chạy dịch vụ hoặc ưu tiên tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 560.000.000 | 560.000.000 | 560.000.000 |
Phí trước bạ (12%/10%) | 67.200.000 | 56.000.000 | 56.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số (20tr/1tr) | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng lăn bánh | 649.973.400 | 637.913.400 | 619.973.400 |
Lưu ý: Bảng tính trên là tạm tính và có thể thay đổi. Chưa bao gồm bảo hiểm vật chất (không bắt buộc) và các chi phí dịch vụ khác.
Thông tin tổng quan xe Mitsubishi Xpander 2025
Mitsubishi Xpander 2025 là mẫu MPV 7 chỗ được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và tính thực dụng cao. Xe thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính. Kích thước tổng thể của xe là 4.595 mm (dài) x 1.750 mm (rộng) x 1.750 mm (cao), với chiều dài cơ sở 2.775 mm. Đặc biệt, khoảng sáng gầm xe lên tới 225 mm, là một trong những con số tốt nhất trong phân khúc, giúp xe Mitsubishi Xpander dễ dàng di chuyển trên các địa hình phức tạp hay khi gặp ngập nước nhẹ.
Tổng quan thiết kế Mitsubishi Xpander 2025
So với các phiên bản trước, Xpander 2025 đã nhận được nhiều nâng cấp đáng chú ý. Phiên bản AT Premium có thêm màu đỏ ngoại thất, tính năng gạt mưa tự động và đèn pha tự động. Phiên bản AT bổ sung giá để cốc ở bệ tì tay hàng ghế thứ hai và có thêm tùy chọn màu nâu nội thất. Những cải tiến này không chỉ gia tăng sự tiện nghi mà còn nâng cao trải nghiệm tổng thể cho người sử dụng, củng cố vị thế của Mitsubishi Xpander trên thị trường.
Ngoại thất năng động và ấn tượng
Thiết kế ngoại thất là một trong những điểm cộng lớn nhất của Mitsubishi Xpander 2025. Phong cách Dynamic Shield mang đến diện mạo trẻ trung, khỏe khoắn và khác biệt so với các mẫu MPV truyền thống. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt to bản được sơn đen bóng, kết hợp với thanh mạ crom hình chữ X cỡ lớn, tạo cảm giác vững chãi và nam tính. Cản trước cũng được thiết kế lại theo hướng rộng ngang, nhấn mạnh sự bề thế của xe.
Mặt trước xe Mitsubishi Xpander 2025 với ngôn ngữ Dynamic Shield
Cụm đèn chiếu sáng phía trước sử dụng công nghệ LED thấu kính (Projector) trên các phiên bản cao cấp, được tạo hình chữ T nằm ngang độc đáo. Thiết kế này không chỉ mang lại hiệu quả chiếu sáng tốt hơn mà còn góp phần tạo nên nét đặc trưng cho xe Mitsubishi Xpander. Dải đèn định vị ban ngày LED tích hợp đèn xi-nhan cũng được tinh chỉnh, tăng thêm vẻ hiện đại. Đèn sương mù được đặt thấp hơn, hoàn thiện phần mặt tiền ấn tượng.
Lưới tản nhiệt và thanh mạ chrome chữ X trên Xpander 2025
Đèn pha LED T-Shape hiện đại của Mitsubishi Xpander
Đèn định vị ban ngày LED và đèn xi-nhan tích hợp trên Xpander
Ở phần thân xe, điểm nhấn là bộ la-zăng hợp kim 17 inch thiết kế hai tông màu tương phản, tràn viền, mang tính khí động học cao. Tay nắm cửa mạ crom sáng bóng tích hợp nút bấm đóng/mở cửa thông minh. Các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác cứng cáp. Kích thước xe được tăng cường chiều dài và chiều cao so với mô hình cũ, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn.
Kích thước tổng thể và khoảng sáng gầm xe Mitsubishi Xpander 2025
Bộ la-zăng 17 inch thiết kế khí động học của Xpander 2025
Gương chiếu hậu xe Mitsubishi Xpander tích hợp đèn báo rẽ
Phần đuôi xe cũng được làm mới với cụm đèn hậu LED tạo hình chữ T đồng bộ với đèn pha phía trước, thay thế kiểu chữ L trước đây. Ăng-ten vây cá mập tăng tính thẩm mỹ hiện đại. Cản sau được ốp tấm bảo vệ, hoàn thiện vẻ ngoài mạnh mẽ và khỏe khoắn đậm chất MPV lai SUV. Hệ thống treo phía sau được cải tiến với xi-lanh giảm xóc đường kính lớn hơn, giúp giảm độ bồng bềnh khi xe di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên địa hình không bằng phẳng. Góc thoát sau cũng được tăng lên, cải thiện khả năng vượt chướng ngại vật.
Vẻ ngoài MPV lai SUV ấn tượng của Mitsubishi Xpander
Thiết kế đuôi xe Mitsubishi Xpander 2025 với đèn hậu T-Shape
Đèn hậu LED chữ T đồng bộ với đèn pha trên Xpander
Nội thất tiện nghi và thực dụng
Không gian nội thất của Mitsubishi Xpander 2025 được thiết kế theo phong cách tối giản, đề cao tính thực dụng và thân thiện với người dùng, đúng như triết lý của các dòng xe Nhật Bản. Mọi chi tiết trong khoang lái đều được bố trí khoa học, giúp người lái và hành khách dễ dàng làm quen và sử dụng ngay từ lần đầu tiên. Ngoài tông màu đen chủ đạo, phiên bản mới còn có thêm tùy chọn nội thất hai tông màu đen và nâu, mang đến cảm giác sang trọng và lịch lãm hơn.
Khoang nội thất tiện nghi và rộng rãi của Mitsubishi Xpander 2025
Điểm nâng cấp đáng chú ý trong nội thất là việc sử dụng vật liệu cao cấp hơn. Khu vực táp-lô được bọc da thật thay vì nhựa giả da, cùng với các đường chỉ khâu thật ở ốp cửa, tựa tay và bệ tỳ tay, tạo điểm nhấn tinh tế cho một mẫu MPV bình dân. Bảng điều khiển trung tâm cũng được trau chuốt hơn về mặt thiết kế. Ghế ngồi bọc da có tính năng hấp thụ nhiệt, rất phù hợp với điều kiện thời tiết nắng nóng tại Việt Nam, đồng thời giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng hơn.
Bảng táp-lô thiết kế ngang bọc da cao cấp trên Xpander
Vô-lăng bọc da với nút điều khiển trên xe Mitsubishi Xpander
Vô-lăng của xe Mitsubishi Xpander có khả năng điều chỉnh 4 hướng (gật gù và tiến/lùi), giúp người lái dễ dàng tìm được vị trí ngồi phù hợp. Phía sau vô-lăng là cụm đồng hồ hiển thị thông tin rõ ràng. Màn hình giải trí trung tâm được nâng cấp lên kích thước 9 inch, hỗ trợ đầy đủ các kết nối hiện đại như Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth 5.0, USB, và thậm chí là điều khiển bằng cử chỉ (trên phiên bản cao cấp). Hệ thống âm thanh gồm 6 loa mang đến trải nghiệm giải trí tốt.
Màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay trên Mitsubishi Xpander
Đồng hồ hiển thị thông tin chi tiết trên xe Mitsubishi Xpander
Hệ thống điều hòa trên Mitsubishi Xpander 2025 sử dụng núm xoay truyền thống nhưng tích hợp thêm chức năng Max Cool, giúp khoang cabin làm lạnh nhanh chóng, rất hữu ích trong những ngày hè oi bức. Hệ thống cửa gió được bố trí hợp lý cho cả ba hàng ghế. Hàng ghế thứ hai có thể trượt linh hoạt để tăng không gian cho hàng ghế thứ ba hoặc khoang hành lý. Hàng ghế thứ ba có thể gập 50:50, tạo không gian chứa đồ lớn khi cần.
Hệ thống điều hòa với chức năng Max Cool trên Xpander 2025
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau trên Mitsubishi Xpander
Các tiện ích nhỏ nhưng hữu dụng cũng được bổ sung như bệ tỳ tay ở hàng ghế trước có hộc chứa khăn giấy và khay đựng cốc, thêm hai khay đựng nước cho hàng ghế sau, 45 ngăn chứa đồ lớn nhỏ bố trí khắp cabin. Phiên bản AT Premium được trang bị phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động Auto Hold, mang lại sự tiện lợi và an toàn khi di chuyển trong đô thị hay dừng chờ đèn đỏ. Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm cũng là những trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản AT.
Bệ tỳ tay hàng ghế trước tích hợp hộc chứa đồ trên Xpander
Khoang hành lý rộng rãi khi gập ghế sau trên Mitsubishi Xpander
Động cơ MIVEC và khả năng vận hành
Sức mạnh của Mitsubishi Xpander 2025 đến từ khối động cơ xăng 1.5L MIVEC, được trang bị trên tất cả các phiên bản. Công nghệ MIVEC giúp tối ưu hóa thời điểm đóng mở van nạp, từ đó cải thiện hiệu suất đốt cháy nhiên liệu và tăng cường công suất. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Đây là những con số đủ dùng cho một mẫu MPV đô thị, đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trong phố và ổn định trên đường trường.
Động cơ xăng 1.5L MIVEC của Mitsubishi Xpander 2025
Xe Mitsubishi Xpander cung cấp hai tùy chọn hộp số: hộp số tự động 4 cấp (4AT) cho các phiên bản AT và AT Premium, và hộp số sàn 5 cấp (5MT) cho phiên bản MT. Xe sử dụng hệ dẫn động cầu trước, mang lại sự ổn định và hiệu quả nhiên liệu tốt. Hệ thống treo được tinh chỉnh cứng cáp hơn nhờ việc tăng kích thước phuộc và cải tiến van hiệu suất cao bên trong giảm xóc. Điều này giúp giảm thiểu hiện tượng bồng bềnh, mang lại cảm giác lái đầm chắc hơn, đặc biệt khi chạy ở tốc độ cao hoặc trên đường xấu.
Khung xe RISE (Reinforced Impact Safety Evolution) là một công nghệ độc quyền của Mitsubishi, sử dụng vật liệu thép siêu cường có độ cứng cao. Cấu trúc khung xe này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán lực va chạm hiệu quả, bảo vệ người ngồi bên trong, mà còn tăng cường độ vững chắc cho thân xe, giúp Mitsubishi Xpander vào cua ổn định và di chuyển tự tin qua các đoạn đường gập ghềnh. Mức tiêu hao nhiên liệu của Xpander cũng là một ưu điểm đáng chú ý, với con số kết hợp khoảng 6,90 lít/100km (bản AT), thể hiện hiệu quả kinh tế khi sử dụng hàng ngày.
Công nghệ an toàn đáng tin cậy
Mitsubishi Xpander 2025 được trang bị một loạt các công nghệ an toàn tiêu chuẩn và nâng cao, đảm bảo sự an tâm cho người lái và hành khách trên mọi hành trình. Các hệ thống an toàn cơ bản bao gồm chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), giúp xe dừng lại an toàn trong các tình huống phanh gấp.
Bên cạnh đó, xe Mitsubishi Xpander còn sở hữu các hệ thống điện tử hỗ trợ vận hành hiện đại như hệ thống cân bằng điện tử (ASC) giúp xe duy trì sự ổn định khi vào cua hoặc di chuyển trên mặt đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) ngăn chặn bánh xe bị trượt khi tăng tốc, và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) giúp xe không bị trôi lùi khi dừng và khởi hành ở địa hình dốc.
Các trang bị an toàn tiện ích khác bao gồm cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) tự động kích hoạt đèn cảnh báo khi phanh gấp, giúp xe phía sau kịp thời nhận biết. Camera lùi (tiêu chuẩn trên một số phiên bản) và camera 360 độ (trên bản AT Premium) cung cấp tầm nhìn rõ ràng xung quanh xe, hỗ trợ đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp an toàn hơn. Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer) và chức năng căng đai tự động (Pretensioner) cho dây an toàn cũng là những tính năng an toàn được trang bị trên xe.
Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Xpander 2025
Mặc dù là một mẫu MPV được đánh giá cao, Mitsubishi Xpander 2025 cũng có những ưu và nhược điểm riêng cần được cân nhắc khi quyết định mua xe.
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất rộng: Xpander sở hữu vẻ ngoài trẻ trung, cá tính nhờ ngôn ngữ Dynamic Shield, khác biệt so với các đối thủ. Không gian nội thất được tối ưu, mang lại sự rộng rãi cho cả ba hàng ghế, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở nhiều hành lý.
- Giá bán hấp dẫn: So với những gì mang lại về không gian, trang bị và khả năng vận hành, giá xe Mitsubishi Xpander được đánh giá là rất cạnh tranh trong phân khúc MPV 7 chỗ, giúp nhiều đối tượng khách hàng dễ dàng tiếp cận.
- Tính thực dụng cao: Từ khoảng sáng gầm xe 225mm, khả năng lội nước 400mm, cho đến hệ thống treo được cải tiến và cấu trúc khung xe RISE, Xpander thể hiện sự phù hợp cao với điều kiện đường sá và khí hậu tại Việt Nam.
Nhược điểm
- Cách âm chưa thực sự tốt: Một số đánh giá từ người dùng và chuyên gia cho thấy khả năng cách âm của khoang cabin Xpander, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên mặt đường xấu, chưa thực sự ấn tượng so với một số đối thủ cùng phân khúc hoặc các dòng xe cao cấp hơn. Tiếng ồn từ lốp và môi trường bên ngoài đôi khi có thể lọt vào cabin.
Nhìn chung, ưu điểm về thiết kế, không gian, giá xe Mitsubishi Xpander và tính thực dụng của xe thường là những yếu tố quyết định đối với phần lớn khách hàng trong phân khúc này.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Để có cái nhìn đầy đủ và chi tiết hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản, dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2025 cho hai phiên bản phổ biến là AT và MT. Phiên bản AT Premium sẽ có trang bị gần giống bản AT nhưng cao cấp hơn một số điểm.
Thông số | Mitsubishi Xpander AT | Mitsubishi Xpander MT |
---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.595 x 1.750 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.775 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.250 | 1.235 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 | 225 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | 5.2 |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Ngoại thất | ||
Lưới tản nhiệt | To bản, sơn đen, thanh mạ chrome chữ X | To bản, sơn đen, thanh mạ chrome chữ X |
Đèn chiếu sáng phía trước | Dạng T-Shape, công nghệ LED thấu kính | Halogen |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | Dạng T-Shape, LED | Dạng T-Shape, LED |
La-zăng | Hợp kim 17 inch, 2 tone màu | Hợp kim 16 inch |
Nội thất | ||
Chất liệu ghế ngồi | Da cao cấp, hấp thụ nhiệt | Nỉ |
Tông màu nội thất | Đen/ Đen-Nâu | Đen |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch, Apple CarPlay/Android Auto | Cảm ứng 7 inch, Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, chức năng Max Cool | Chỉnh cơ, chức năng Max Cool |
Phanh tay | Điện tử, Auto Hold (bản AT Premium) | Cơ |
Động cơ & Vận hành | ||
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC |
Hộp số | Tự động 4 cấp (4AT) | Số sàn 5 cấp (5MT) |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (l/100km) | 6,90 | 6,90 |
An toàn | ||
ABS/EBD/BA | Có | Có |
ASC/TCL/HSA | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Camera 360 độ | Có (bản AT Premium) | Không |
Bảng trên thể hiện rõ sự khác biệt chính về trang bị giữa các phiên bản số tự động và số sàn của xe Mitsubishi Xpander. Các phiên bản AT và AT Premium được trang bị những tiện nghi và công nghệ hiện đại hơn như đèn pha LED, màn hình giải trí lớn hơn, ghế da, phanh tay điện tử (trên AT Premium), mang lại trải nghiệm sang trọng và tiện lợi hơn, tương xứng với mức giá xe Mitsubishi Xpander cao hơn.
Quy trình mua xe trả góp
Đối với nhiều khách hàng, việc sở hữu chiếc Mitsubishi Xpander 2025 có thể trở nên dễ dàng hơn thông qua hình thức mua xe trả góp. Mua xe trả góp là giải pháp tài chính phổ biến, cho phép người mua chỉ cần thanh toán một phần giá xe Mitsubishi Xpander ban đầu và trả dần phần còn lại cùng lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định. Quy trình này thường được thực hiện thông qua ngân hàng hoặc công ty tài chính liên kết với đại lý bán xe.
Hồ sơ cần chuẩn bị khi vay mua xe Mitsubishi Xpander trả góp bao gồm các giấy tờ cá nhân (Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, Sổ hộ khẩu hoặc KT3, Giấy đăng ký kết hôn hoặc Giấy xác nhận tình trạng độc thân) và các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính (Sao kê lương, Hợp đồng lao động, Giấy phép kinh doanh…). Ngân hàng sẽ thẩm định hồ sơ để quyết định hạn mức và thời gian vay.
Quy trình vay mua Mitsubishi Xpander 2025 trả góp thường diễn ra theo các bước sau:
Đầu tiên, khách hàng sẽ thương lượng với đại lý về mức thanh toán lần đầu. Tùy thuộc vào khả năng tài chính, người mua có thể lựa chọn vay từ 70% đến 90% giá xe, tương ứng với mức thanh toán ban đầu từ 10% đến 30% giá xe Mitsubishi Xpander.
Tiếp theo, khách hàng cần chọn một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng uy tín để làm thủ tục vay vốn. Đại lý bán xe thường có liên kết với một số ngân hàng, giúp quá trình diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn. Nhân viên ngân hàng sẽ hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ và thẩm định khả năng vay.
Sau khi hồ sơ được phê duyệt, ngân hàng sẽ thông báo số tiền cho vay. Khách hàng và đại lý sẽ ký hợp đồng mua bán xe. Người mua sẽ tiến hành thanh toán khoản tiền đối ứng ban đầu cho đại lý. Ngân hàng sẽ giải ngân phần tiền còn lại trực tiếp cho đại lý theo thỏa thuận.
Cuối cùng, khi đại lý nhận đủ tiền từ khách hàng và ngân hàng, các thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe sẽ được hoàn tất. Khách hàng sẽ nhận bàn giao xe Mitsubishi Xpander và bắt đầu thực hiện nghĩa vụ trả nợ hàng tháng cho ngân hàng theo hợp đồng tín dụng đã ký. Toàn bộ quy trình này giúp khách hàng sở hữu chiếc xe mơ ước mà không cần phải thanh toán toàn bộ giá xe Mitsubishi Xpander cùng một lúc.
Những nâng cấp trên Xpander 2025
Mitsubishi Xpander 2025 là phiên bản nâng cấp kế thừa và phát triển dựa trên những thành công của mô hình trước đó, đặc biệt là 20 điểm cải tiến đã được giới thiệu trên bản 2023. Những nâng cấp này tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm người dùng, cải thiện hiệu suất vận hành và tăng cường tính tiện nghi, hiện đại cho chiếc MPV này. Những thay đổi này không chỉ làm tăng thêm giá trị cho giá xe Mitsubishi Xpander mà còn củng cố vị thế dẫn đầu của xe trong phân khúc.
Ở ngoại thất, xe Mitsubishi Xpander 2025 có lưới tản nhiệt được làm to bản hơn, sơn đen bóng, đi kèm thanh mạ crom hình chữ X sắc sảo, tạo điểm nhấn nam tính. Cản trước cũng được tái thiết kế, tăng tính thẩm mỹ và vẻ bề thế. Cụm đèn chiếu sáng phía trước tạo hình chữ T độc đáo, ứng dụng công nghệ LED thấu kính (Projector) mang lại hiệu quả chiếu sáng vượt trội. Đèn định vị ban ngày LED tích hợp xi-nhan được tinh chỉnh. Đèn hậu cũng chuyển sang tạo hình chữ T đồng bộ. Kích thước xe được tăng thêm 120 mm chiều dài và 20 mm chiều cao, góp phần tạo nên không gian nội thất rộng rãi hơn. Khoảng sáng gầm xe được nâng từ 220 mm lên 225 mm, cải thiện khả năng di chuyển trên địa hình đa dạng. Góc thoát sau tăng từ 26,6 độ lên 28,3 độ giúp xe dễ dàng vượt qua các mố gờ. Bộ la-zăng được nâng cấp từ 16 lên 17 inch với thiết kế tràn viền khí động học.
Nội thất Mitsubishi Xpander 2025 cũng nhận được nhiều cải tiến đáng giá. Xe có thêm tùy chọn nội thất hai tông màu đen-nâu lịch lãm. Khu vực táp-lô được bọc da thật cùng các đường chỉ khâu, thay vì nhựa giả da như trước, nâng cao cảm giác sang trọng. Ghế da có thêm chức năng giảm hấp thụ nhiệt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới. Màn hình giải trí trung tâm tăng kích thước từ 7 lên 9 inch, hiện đại hơn và hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh tốt hơn. Hệ thống điều hòa chuyển từ núm xoay sang dạng nút bấm, có thêm chức năng Maxcool làm lạnh nhanh. Các tiện nghi khác được bổ sung như phanh tay điện tử tích hợp AutoHold, bệ tỳ tay hàng ghế trước, khay để cốc hàng ghế sau, và thêm 2 cổng sạc cho hành khách phía sau. Cảm giác đánh lái cũng được cải thiện nhẹ nhàng và phản hồi tốt hơn nhờ những thay đổi trên vô-lăng. Hệ thống treo được gia cố cứng cáp hơn, mang lại sự ổn định khi vận hành. Những nâng cấp toàn diện này khẳng định sự nỗ lực của Mitsubishi trong việc hoàn thiện mẫu xe MPV chủ lực của mình, làm cho giá xe Mitsubishi Xpander trở nên tương xứng hơn với giá trị mang lại.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Xpander 2025 mà nhiều khách hàng quan tâm:
-
Mitsubishi Xpander 2025 có bao nhiêu phiên bản và giá niêm yết của từng phiên bản là bao nhiêu?
Mitsubishi Xpander 2025 tại Việt Nam hiện có ba phiên bản: MT (số sàn), AT (số tự động), và AT Premium (số tự động cao cấp). Giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết lần lượt là 560 triệu đồng (MT), 598 triệu đồng (AT), và 658 triệu đồng (AT Premium). Ngoài ra, còn có phiên bản Xpander Cross với thiết kế SUV hóa có giá 698 triệu đồng. -
Khoảng sáng gầm xe 225mm của Xpander mang lại lợi ích gì?
Khoảng sáng gầm 225mm là con số rất ấn tượng trong phân khúc MPV, giúp xe Mitsubishi Xpander có khả năng di chuyển linh hoạt qua các địa hình gồ ghề, đường xấu, hoặc khi leo lề, và đặc biệt hữu ích khi di chuyển trong điều kiện đường sá Việt Nam thường xuyên bị ngập nước nhẹ. -
Động cơ 1.5L MIVEC của Xpander có tiết kiệm nhiên liệu không?
Động cơ 1.5L MIVEC được đánh giá là khá tiết kiệm nhiên liệu đối với một mẫu xe 7 chỗ. Công nghệ MIVEC giúp tối ưu hiệu suất động cơ. Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp trung bình khoảng 6,90 lít/100km (bản AT), là con số cạnh tranh trong phân khúc. -
Phiên bản nào của Mitsubishi Xpander bán chạy nhất?
Phiên bản số tự động (AT và AT Premium) thường là những phiên bản bán chạy nhất do tính tiện lợi khi di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, phiên bản MT vẫn được ưa chuộng bởi khách hàng kinh doanh dịch vụ hoặc những người ưu tiên giá xe Mitsubishi Xpander ban đầu thấp và thích trải nghiệm số sàn. -
Mitsubishi Xpander 2025 có phanh tay điện tử và Auto Hold không?
Tính năng phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động Auto Hold được trang bị trên phiên bản cao cấp nhất là Xpander AT Premium 2025. -
Kích thước màn hình giải trí trên Xpander 2025 là bao nhiêu?
Trên các phiên bản số tự động (AT và AT Premium), Mitsubishi Xpander 2025 được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch. Phiên bản MT sử dụng màn hình 7 inch. Cả hai đều hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. -
Ghế ngồi trên Mitsubishi Xpander 2025 có gì đặc biệt?
Ghế ngồi trên các phiên bản số tự động được bọc da cao cấp có tính năng hấp thụ nhiệt, giúp giảm cảm giác nóng rát khi xe đỗ dưới trời nắng. Hàng ghế thứ hai có thể trượt và hàng ghế thứ ba gập phẳng, tăng tính linh hoạt cho không gian nội thất. -
Chức năng Max Cool trên điều hòa Xpander hoạt động như thế nào?
Chức năng Max Cool giúp hệ thống điều hòa hoạt động với công suất tối đa trong thời gian ngắn để làm lạnh nhanh chóng khoang cabin, rất hữu ích khi xe vừa đỗ dưới trời nắng nóng hoặc cần làm mát nhanh. -
Mua xe Mitsubishi Xpander trả góp cần chuẩn bị những giấy tờ gì?
Khi mua xe trả góp, bạn cần chuẩn bị giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD, Sổ hộ khẩu), giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân (Đăng ký kết hôn/Giấy xác nhận độc thân), và giấy tờ chứng minh thu nhập (Sao kê lương, Hợp đồng lao động, Giấy phép kinh doanh…). -
Khoang hành lý của Xpander có rộng rãi không?
Khoang hành lý của Mitsubishi Xpander được đánh giá là rộng rãi, đặc biệt khi gập phẳng hàng ghế thứ ba. Xe có thể chứa được nhiều vali hoặc đồ dùng cá nhân, phù hợp cho những chuyến đi xa hoặc nhu cầu chở hàng.
Tổng kết lại, giá xe Mitsubishi Xpander 2025 cùng với những nâng cấp đáng giá về thiết kế, tiện nghi và vận hành, tiếp tục duy trì sức hút mạnh mẽ trên thị trường xe hơi Việt Nam. Mẫu MPV này mang đến sự lựa chọn cân bằng giữa chi phí sở hữu hợp lý, không gian sử dụng linh hoạt và khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu, từ di chuyển hàng ngày của gia đình cho đến mục đích kinh doanh. Với những ưu điểm nổi bật, Mitsubishi Xpander xứng đáng là cái tên hàng đầu trong phân khúc MPV. Quý khách hàng có thể liên hệ Ô tô Dung Bắc để được tư vấn chi tiết về giá xe Mitsubishi Xpander và các chương trình ưu đãi mới nhất.