Thị trường xe tải tại Việt Nam luôn có sự cạnh tranh sôi động với đa dạng các thương hiệu và mẫu mã. Trong số đó, xe tải VM, được biết đến rộng rãi với tên gọi xe tải Isuzu Vĩnh Phát, đã khẳng định vị thế nhờ sự kết hợp giữa công nghệ động cơ Isuzu Nhật Bản và lợi thế lắp ráp trong nước. Điều này mang lại cho các dòng xe tải VM chất lượng bền bỉ, đáng tin cậy cùng mức giá thành hết sức hợp lý. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá xe tải VM mới nhất, giúp quý độc giả có cái nhìn toàn diện để lựa chọn phương tiện vận tải phù hợp nhất với nhu cầu kinh doanh của mình.
Tổng Quan Về Xe Tải VM Isuzu Vĩnh Phát
Xe tải VM là sản phẩm của Nhà máy VM Motors tại Việt Nam. Nhà máy này nhập khẩu toàn bộ linh kiện từ Isuzu và thực hiện quá trình gia công, lắp ráp tại thị trường nội địa. Nhờ vậy, mỗi chiếc xe tải VM đều thừa hưởng những ưu điểm nổi trội về chất lượng động cơ, hộp số và hệ thống khung gầm từ thương hiệu Isuzu danh tiếng. Mặc dù không sử dụng trực tiếp nhãn hiệu Isuzu tại Việt Nam do quy định về sở hữu nhãn hiệu, xe tải Vĩnh Phát vẫn đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật, hiệu suất vận hành bền bỉ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về khí thải hiện hành.
Dải sản phẩm xe tải VM rất phong phú, bao gồm nhiều chủng loại thùng xe khác nhau như thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh và các loại thùng chuyên dùng, phục vụ đa dạng các lĩnh vực vận tải, từ vận chuyển hàng hóa thông thường đến các loại hàng đặc thù. Khách hàng khi sở hữu một chiếc xe tải VM cũng được hưởng chính sách bảo hành lên tới 5 năm hoặc 150.000 km, cùng với dịch vụ hậu mãi chu đáo, tạo sự an tâm trong suốt quá trình sử dụng.
Tổng quan xe tải VM Isuzu Vĩnh Phát
Bảng Giá Xe Tải VM NK Series Chi Tiết
Dòng xe tải VM NK Series là phân khúc xe tải nhẹ và tầm trung, được thiết kế để phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong thành phố và các khu vực lân cận. Đặc điểm nổi bật của NK Series là sự đa dạng về tải trọng và kích thước thùng, cho phép khách hàng dễ dàng lựa chọn cấu hình phù hợp với loại hàng hóa và tuyến đường hoạt động. Động cơ Isuzu mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu là yếu tố cốt lõi làm nên sự tin cậy cho các mẫu xe thuộc dòng này.
Đặc Điểm Chung Của VM NK Series
Các mẫu xe trong VM NK Series thường sử dụng khối động cơ Diesel Isuzu có dung tích xi lanh phổ biến là 2.8L hoặc các phiên bản cải tiến, tích hợp công nghệ Turbo tăng áp. Điều này giúp xe đạt được công suất phù hợp và mô-men xoắn lớn ngay từ vòng tua thấp, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ trên nhiều địa hình. Hộp số sàn Isuzu 5 cấp được trang bị đồng bộ, cho phép sang số mượt mà và tối ưu hiệu quả truyền động. Kích thước lốp được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo khả năng chịu tải và độ bám đường ổn định. Hệ thống lái trợ lực cùng các trang bị cơ bản như điều hòa hai chiều, kính chỉnh điện, hệ thống âm thanh giải trí Radio AM – FM mang đến sự thoải mái cần thiết cho người lái trên những hành trình.
VM-NK490: Lựa Chọn Linh Hoạt Tải Trọng Nhẹ
Xe tải VM-NK490 là một trong những mẫu xe chủ lực của NK Series, đặc biệt phù hợp với các hộ gia đình kinh doanh hoặc các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động chủ yếu trong các khu vực đô thị hoặc di chuyển giữa các tỉnh lân cận và nội thành. Với khả năng đáp ứng yêu cầu về tải trọng dưới 2.5 tấn, VM-NK490 có thể dễ dàng lưu thông vào nội đô tại nhiều thành phố lớn ở Việt Nam theo quy định hiện hành, mang lại sự linh hoạt tối đa cho việc giao nhận hàng hóa. Xe có sẵn nhiều lựa chọn về kiểu dáng thùng như thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thậm chí cả thùng đông lạnh hay thùng bửng nâng, cho phép chuyên chở đa dạng các loại hàng hóa khác nhau. Kích thước thùng dài 4.4m trên phiên bản tiêu chuẩn cung cấp không gian chứa hàng rộng rãi cho phân khúc tải nhẹ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tư vấn chọn xe theo tử vi Đinh Tỵ 1977
- Tìm hiểu chi tiết về đèn HID trên ô tô
- Chọn Màu Xe Ô Tô Hợp Phong Thủy Cho Tuổi Tân Mùi 1991
- Hệ Thống Bôi Trơn Ô Tô: Cấu Tạo, Nguyên Lý & Bảo Dưỡng
- Công nghệ **phanh tái sinh** trên ô tô hiện đại
VM-NK650: Nâng Cao Tải Trọng Cho Đa Nhiệm Vụ
Nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn hơn mà vẫn giữ được sự linh hoạt, xe tải VM-NK650 ra đời với tải trọng nâng cấp lên 3.49 tấn. Mẫu xe này thừa hưởng động cơ và cabin từ NK490 nhưng được trang bị lốp có kích thước lớn hơn (7.00-16), hệ thống cầu và nhíp được gia cố chắc chắn hơn, cùng trục cơ sở dài hơn trên một số phiên bản (thùng dài 5.2m). Sự cải tiến này giúp VM-NK650 có khả năng chuyên chở nặng tốt hơn, phù hợp với các công việc đòi hỏi tải trọng cao hơn nhưng vẫn cần sự gọn gàng để di chuyển trong các khu vực không quá chật hẹp. Các phiên bản thùng dài 4.4m và 5.2m mở ra nhiều lựa chọn về kích thước cho người sử dụng.
VM-NK490SL9: Giải Pháp Cho Hàng Cồng Kềnh Dài
Đối với việc vận chuyển các loại hàng hóa nhẹ nhưng có kích thước cồng kềnh hoặc độ dài lớn như mút xốp, ống thép, vật liệu xây dựng định hình, hoặc các thiết bị gia dụng lớn như tủ lạnh, máy giặt, xe tải VM-NK490SL9 là một lựa chọn lý tưởng. Mẫu xe này duy trì tải trọng 1.9 tấn phù hợp với quy định vào nội đô, nhưng nổi bật với kích thước lòng thùng xe dài tới 6.2m và chiều rộng lên đến 2.0m trên một số cấu hình. Kích thước thùng xe lớn này giúp tối ưu hóa không gian chứa hàng cho những mặt hàng chiếm nhiều diện tích, nâng cao hiệu quả vận chuyển cho các loại hình kinh doanh đặc thù.
Các Biến Thể Thùng Hàng Đa Dạng
Ngoài các cấu hình thùng phổ biến như mui bạt, thùng kín, thùng lửng đã đề cập, xe tải VM NK Series còn được phát triển với nhiều loại thùng chuyên dùng khác nhằm phục vụ các nhu cầu vận tải chuyên biệt. Có thể kể đến các phiên bản như xe thùng kín bửng nâng, xe chở xe máy chuyên dụng, xe chở pallet được tối ưu hóa để xếp dỡ hàng hóa bằng xe nâng một cách hiệu quả, và đặc biệt là xe đông lạnh đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ để vận chuyển thực phẩm tươi sống hoặc hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ. Sự đa dạng này giúp xe tải VM NK Series trở thành một giải pháp vận tải linh hoạt cho rất nhiều ngành nghề khác nhau.
Xe tải VM NK Series thùng kín
Xe tải VM NK Series thùng mui bạt
Xe tải VM NK Series thùng container
Xe tải VM NK Series thùng đông lạnh
Xe tải VM NK Series thùng lửng
Xe tải VM NK Series thùng lửng lắp cẩu
Xe tải VM NK Series thùng kín dài
Xe tải VM NK Series thùng lửng dài
Xe tải VM NK Series chở xe máy
Xe tải VM NK Series chở pallet
Nội thất xe tải VM NK Series
Bảng Giá Xe Tải VM M Series Cập Nhật
Dòng xe tải VM M Series là bước phát triển tiếp theo, mang đến những cải tiến đáng kể về cả động cơ, hộp số lẫn các trang bị tiện nghi trong cabin, hướng tới việc nâng cao hiệu quả vận hành và trải nghiệm người dùng. Mẫu xe tiêu biểu trong phân khúc này là VM-M750SL, được thiết kế với tải trọng nhẹ nhưng kích thước thùng dài, phù hợp với nhiều loại hình vận tải đòi hỏi không gian chứa hàng lớn.
VM-M750SL: Sự Kết Hợp Giữa Hiệu Suất và Tiện Nghi
Xe tải VM-M750SL sở hữu thiết kế ngoại thất hiện đại cùng với khối động cơ Isuzu 4KH1CN5MD tiên tiến nhất, dung tích 2.9L. Động cơ này đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hoặc Euro 5 (tùy phiên bản và thời điểm sản xuất), cung cấp công suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Đi kèm là hộp số MSB-5SM gồm 5 số tiến và 1 số lùi, với tỷ số truyền cuối đạt 5.875, giúp xe có khả năng leo dốc vượt trội ngay cả khi chở tải trọng tối đa 3.49 tấn. Kích thước thùng xe là điểm cộng lớn của M750SL, với chiều dài lên tới 6.2m, rộng 2.12m và cao 1.89m, tạo không gian chứa hàng rộng rãi cho nhiều loại hàng hóa khác nhau. Đây là mẫu xe được các công ty vận tải, doanh nghiệp sản xuất và cá nhân kinh doanh vận chuyển đánh giá cao nhờ khả năng vận hành ổn định trên cả đường bằng và đồi núi, cũng như sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
Trang Bị Nội Ngoại Thất VM M Series
Không chỉ chú trọng vào hiệu suất vận hành, xe tải VM M Series, đặc biệt là M750SL, còn được đầu tư mạnh vào các trang bị tiện ích nhằm nâng cao sự thoải mái và an toàn cho người lái. Cabin xe được thiết kế rộng rãi, hiện đại, với nhiều trang bị tiêu chuẩn như hệ thống điều hòa hai chiều làm mát nhanh, kính cửa chỉnh điện tiện lợi, khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa. Đặc biệt, một số phiên bản cao cấp còn được trang bị màn hình cảm ứng kích thước lớn (khoảng 10 inch) với độ phân giải cao, tích hợp camera lùi hỗ trợ việc đỗ xe và lùi xe an toàn hơn. Các cổng kết nối USB, sạc điện thoại cũng được bố trí khoa học, đáp ứng nhu cầu sử dụng thiết bị điện tử của người lái trong suốt hành trình. Những trang bị này không chỉ tăng tính tiện dụng mà còn góp phần giảm căng thẳng, mệt mỏi cho người lái, đặc biệt là trên những chuyến đi dài.
Ngoại thất xe tải VM M750SL thùng mui bạt
Nội thất xe tải VM M Series
Bảng Giá Xe Tải VM FN Series Mạnh Mẽ
Xe tải VM FN Series là dòng xe tải tầm trung đến nặng, được thiết kế để phục vụ các nhu cầu vận tải đòi hỏi tải trọng lớn và khả năng hoạt động liên tục trên những quãng đường dài. Điểm mạnh của VM FN Series nằm ở khối động cơ dung tích lớn, công suất mạnh mẽ và hệ thống khung gầm chắc chắn, mang lại độ bền bỉ và hiệu quả kinh tế cao.
VM-FN129: Tải Trọng Tối Ưu, Tiết Kiệm Chi Phí
Trong những năm gần đây, xe tải VM-FN129 luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải 8 tấn tại thị trường Việt Nam. Lý do chính là mẫu xe này mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa tải trọng cao (lên tới 8 tấn hoặc hơn tùy cấu hình) và tổng tải trọng toàn bộ xe (dưới 13 tấn). Việc giữ tổng tải trọng dưới 13 tấn giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể các chi phí liên quan đến vận hành xe như phí cầu đường, phí bảo trì đường bộ, và phí bảo hiểm, trong khi vẫn đảm bảo khả năng chở được khối lượng hàng hóa lớn hơn so với các xe có tổng tải thấp hơn. Điều này trực tiếp nâng cao hiệu quả đầu tư và lợi nhuận cho người sử dụng. VM-FN129 cũng có nhiều tùy chọn kích thước thùng, phổ biến từ 6.2m đến 7.4m, cho phép chuyên chở các loại hàng hóa có kích thước và khối lượng đa dạng.
Khả Năng Vận Hành và Cấu Trúc Xe
Xe tải VM-FN129 được trang bị khối động cơ Isuzu 4HK1-TCG40 nhập khẩu nguyên chiếc, dung tích xi lanh 5.193cc. Động cơ này sản sinh công suất cực đại lên tới 139kW, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ, vượt địa hình tốt và duy trì tốc độ ổn định trên đường trường. Đi kèm là hộp số sàn Isuzu 6 cấp, giúp tối ưu hóa khả năng truyền lực và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống khung gầm của VM-FN129 được thiết kế với kết cấu thép chịu lực cao, mang lại độ bền và khả năng chịu tải vượt trội. Hệ thống phanh được trang bị đầy đủ các công nghệ hỗ trợ an toàn, đảm bảo khả năng dừng xe hiệu quả trong mọi điều kiện vận hành. Sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ, hộp số linh hoạt và khung gầm vững chắc biến VM-FN129 thành một phương tiện vận tải đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa tải trọng lớn.
Ngoại thất xe tải VM FN129L4 tải lắp cẩu
Hệ thống khung gầm xe tải VM FN129L4
Ngoại thất xe tải VM FN129L4 thùng mui bạt
Ngoại thất xe tải VM FN129M4 thùng kín
Nội thất xe tải VM FG Series
Bảng Giá Xe Tải VM GINGA Series Tải Nặng
Phân khúc xe tải nặng của VM Motors được đại diện bởi dòng GINGA Series. Đây là những chiếc xe được thiết kế để chinh phục các hành trình đường trường dài, đòi hỏi khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa cực lớn và sự ổn định, bền bỉ tối đa. VM GINGA Series không chỉ mạnh mẽ về động cơ mà còn được trang bị nội thất tiện nghi, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người lái trên những chuyến đi kéo dài nhiều ngày.
VM GINGA 370: Vua Đường Trường Chuyên Nghiệp
Xe tải VM GINGA 370 là mẫu xe tải nặng đáng chú ý trong phân khúc 17.99 tấn tải trọng cho phép (tổng tải 30 tấn). Mẫu xe này được trang bị khối động cơ Isuzu 6UZ1-TCB51 dung tích khủng lên đến 9.839cc, 6 máy thẳng hàng, sản sinh công suất cực đại 275kW (tương đương khoảng 370 mã lực). Sức mạnh này đảm bảo xe có thể dễ dàng vượt qua mọi loại địa hình, duy trì tốc độ cao trên đường cao tốc và vận chuyển hàng hóa nặng một cách hiệu quả. Hệ thống Turbo tăng áp giúp tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy nhiên liệu và tăng cường sức mạnh của động cơ.
Động Cơ, Hộp Số và An Toàn
Điểm nhấn về truyền động của VM GINGA 370 là việc sử dụng hộp số ZF 2 tầng với 8 số tiến và 1 số lùi. ZF là thương hiệu hộp số hàng đầu thế giới, nổi tiếng về độ bền, hiệu suất và khả năng vận hành mượt mà. Hộp số 2 tầng cho phép lựa chọn dải số phù hợp với từng điều kiện vận hành, từ khởi hành nặng tải đến chạy tốc độ cao trên đường trường. Hệ thống an toàn cũng được trang bị đầy đủ và hiện đại, bao gồm hệ thống phanh khí nén hoạt động hiệu quả và hệ thống chống bó cứng phanh ABS, giúp xe duy trì sự ổn định và kiểm soát tốt trong các tình huống phanh khẩn cấp, đặc biệt quan trọng đối với xe tải nặng.
Cabin và Tiện Nghi Cho Hành Trình Dài
Hiểu được tính chất công việc của xe tải nặng thường là những chuyến đi liên tục và kéo dài, cabin của VM GINGA Series được thiết kế rộng rãi, thoáng đãng và trang bị nhiều tiện nghi nhằm mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái. Không gian cabin đủ lớn để tích hợp giường nằm rộng rãi, cho phép lái xe nghỉ ngơi phục hồi sức lực trên đường. Các trang bị như điều hòa công suất lớn, ghế lái có giảm chấn khí nén (tùy phiên bản), hệ thống giải trí hiện đại, và các khoang chứa đồ tiện lợi đều được bố trí hợp lý. Mục tiêu là tạo ra một không gian làm việc và nghỉ ngơi hiệu quả, giúp người lái luôn tỉnh táo và an toàn trên những cung đường dài, giảm thiểu sự mệt mỏi tích tụ.
Ngoại thất xe tải VM GINGA 370 thùng đông lạnh
Ngoại thất xe tải VM GINGA 370 sát xi
Ngoại thất xe tải VM GINGA 460 đầu kéo
Nội thất xe tải VM GINGA Series
Số loại | Dài lòng thùng | Ký hiệu thiết kế | Loại thùng | Kích thước thùng (mm) | Tải trọng (kg) | Giá bán lẻ (triệu đồng) | Satxi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xe có thùng | Satxi | ||||||
VM NK Series – Tổng tải 4.990 kg – Thùng dài 4.4 m | |||||||
NK490L4 | 4m4 | NK490L4/VPM-TMB2 | Mui bạt | 4400 x 1820 x1900 | 1900 | 511 | 466 |
NK490L4/VPM-TMB | Mui bạt | 4400 x 1820 x 1900 | 2250 | 511 | 466 | ||
NK490L4/TK-TKĐM | Thùng kín | 4370 x 1820 x 1870 | 2200 | 511 | 466 | ||
NK490L4/VPM-TTL | Thùng lửng | 4400 x 1820 x 500 | 2400 | 508 | 466 | ||
NK490L4/VPM-TTK | Thùng kín | 4400 x 1820 x 1870 | 1900 | 511 | 466 | ||
NK490L4/VPM-TTK2 | Thùng kín (Cont) | 4420 x 1850 x 1900 | 1990 | 519 | 466 | ||
NK490L4/VPM-MBBN | MB-Bửng nâng dùng 04 ty xi lanh thủy lực | 4400 x 1820 x 1900 | 1900 | 539 | 466 | ||
NK490L4/VPM-TDL | Đông lạnh | 4220 x 1820 x 1890 | 1990 | Theo thời điểm | 466 | ||
NK490L4 -QUYEN | Đông lạnh | 4220 x 1820 x 1890 | 1990 | Theo thời điểm | 466 | ||
NK490L9 | 4m4 | NK490L9-TKBN | TK-Bửng nâng | 4.300 x 2.000 x 1.900 | 1850 | 554 | 470 |
VM NK Series – Tổng tải 4.990 kg – Thùng dài 5.2 m | |||||||
NK490LL9 | 5m2 | NK490LL9-TLC | Tải lắp cẩu | 4500 x 2000 x 520 | 1400 | 862 | 500 |
NK490LL9-TMB | Mui bạt | 5.200 x 2.000 x 1.900 | 1900 | 551 | 495 | ||
NK490LL9-TMB/VPM-TTK | Thùng kín | 5.200 x 2.000 x 2.000 | 1900 | 551 | 495 | ||
VM NK Series – Tổng tải 4.990 kg – Thùng dài 6.2 m | |||||||
NK490SL4 | 6m2 | NK490SL4/VPM-TMB | Mui bạt | 6.200 x 1.820 x 1.900 | 1490 | 602 | 539 |
NK490SL4-MB | Mui bạt | 6.200 x 1.820 x 1.870 | 1900 | 602 | 539 | ||
NK490SL4-TK | Thùng kín | 6.200 x 1.820 x 520 | 1750 | 604 | 539 | ||
NK490SL4/TL-TKÐM | Thùng lửng | 6.200 x 1.820 x 1.900 | 1800 | 596 | 539 | ||
NK490SL9 | 6m2 | NK490SL9/VPM-MBBN | MB- Bửng nâng | 6.200 x 2.000 x 520 | 1450 | 640 | 549 |
NK490SL9/VPM-TTK | Thùng kín | 6.200 x 2.000 x 1.900 | 1650 | 604 | 539 | ||
NK490SL9/VPM-TMB | Mui bạt | 6.220 x 2.000 x 1.870 | 1700 | 602 | 539 | ||
NK490SL9/VPM-TTL | Thùng lửng | 6.160 x 2.000 x 1.900 | 1700 | 596 | 539 | ||
NK490SSL | 6m2 | NK490SSL-TKBN | TK-Bửng nâng | 6.100 x 2.000 x 1.900 | 1490 | 645 | 549 |
VM NK Series – Tổng tải 5.550 kg – Thùng dài 4.4 m và 6.2 m | |||||||
NK550L4 | 4m4 | NK550L4/VPM-PALLET | Pallet | 4.400 x 1.820 x 2.360 | 2350 | 536 | 466 |
NK550SL4 | 6m2 | NK550SL4/VPM-PALLET | Pallet | 6.200 x 1.820 x 2.360 | 1800 | 614 | 539 |
NK550SL4/VPM-CXM | Chở xe máy | 6.200 x 1.880 x 2.500 | 1800 | 678 | 539 | ||
VM NK Series – Tổng tải 6.500 kg – Thùng dài 4.4 m và 5.2 m | |||||||
NK650L4 | 4m4 | NK650L4/TK-TKÐM | Thùng kín | 4.370 x 1.820 x 1.870 | 3490 | 521 | 476 |
NK650L4/VPM-TMB | Mui bạt | 4.370 x 1.820 x 1.8780 | 3490 | 521 | 476 | ||
NK650L4-TTL | Thùng lửng | 4.400 x 1.800 x 500 | 3490 | 517 | 476 | ||
NK650SL9 | 5m2 | NK650SL9-MB | Mui bạt | 5.200 x 2.000 x 1.880 | 3490 | 551 | 495 |
NK650SL9-TK | Thùng kín | 5.200 x 2.000 x 1.880 | 3490 | 551 | 495 | ||
VM M Series – Tổng tải 7.500 kg – Thùng dài 6.2 m | |||||||
M750SL | 6m2 | M750SL-MB | Mui bạt | 6.210 x 2.120 x 1.890 | 3490 | 720 | 653 |
M750SL | M750SL-MB/VPM-TTK | Thùng kín | 6.210 x 2.120 x 1.890 | 3490 | 724 | 653 | |
VM M Series – Tổng tải 8.800 kg – Thùng dài 5.5 m – Chuyên dùng cho trường lái xe | |||||||
M880SL-XTL | 5m5 | M880-SL-XTL | Mui bạt | 5500 x 2100 x 1800/890 | 5050 | 755 | 670 |
VM FG120 Series – Tổng tải 11.000 kg – Thùng dài 7.1 m | |||||||
FG120L4 | 6m95 | FG120L4-TMB | Mui bạt | 6.950 x 2.200 x 2.050 | 5700 | 831 | 755 |
FG120L4 | FG120L4-TMB/VPM-TTK | Thùng kín | 7.050 x 2.200 x 2.050 | 5500 | 836 | 755 | |
VM FN129 Series – Tổng tải 12.990 kg – Thùng dài 8.2 & 8.4 m | |||||||
FN129M4 | 6m2 | FN129M4/VPM-TMB | Mui bạt | 6.200 x 2.200 x 2.050 | 8400 | 862 | 791 |
FN129M4/VPM-TTK | Thùng kín | 6.100 x 2.200 x 2.050 | 8200 | 867 | 791 | ||
FN129L4 | 7m | FN129L4/VPM-TMB | Mui bạt | 6.950 x 2.200 x 2.050 | 8200 | 870 | 796 |
FN129L4 (Thùng kín) | Thùng kín | 6.950 x 2.200 x 2.050 | 8100 | 875 | 796 | ||
FN129L4/VPM-TLC | Tải lắp cẩu | 6.500 x 2.070 x 550 | 6950 | 1.285 | 796 | ||
FN129LL4 | 7m4 | FN129LL4-TTL | Thùng lửng | 7.400 x 2.220 x 580 | 8000 | 870 | 801 |
FN129LL4-TTL/VPM-TTK | Thùng kín | 7.400 x 2.220 x 2.050 | 7700 | 885 | 801 | ||
VM GINGA Series – Tổng tải 30.000 kg – Thùng dài 10 m | |||||||
GINGA 370 | 9m7 | GINGA 370-TMB | Mui bạt | 9.870 x 2.350 x 2.150 | 17990 | 2.293 | 2.120 |
GINGA 370-TTK | Thùng kín | 9.700 x 2.350 x 2.340 | 17400 | 2.324 | 2.120 | ||
GINGA 370-TĐL (VM) | Đông lạnh | 9.150 x 2.340 x 2.340 | 16200 | Theo thời điểm | 2.120 | ||
GINGA 370 – QUYEN | Đông lạnh | 9.050 x 2.320 x 2.340 | 16000 | Theo thời điểm | 2.120 |
Câu hỏi thường gặp về xe tải VM
Xe tải VM có phải là xe Isuzu không?
Xe tải VM được sản xuất bởi VM Motors tại Việt Nam, sử dụng toàn bộ linh kiện và công nghệ động cơ Isuzu nhập khẩu. Do quy định về nhãn hiệu, xe được bán ra dưới tên VM hoặc Vĩnh Phát, nhưng chất lượng cốt lõi của động cơ và các hệ thống chính vẫn theo tiêu chuẩn Isuzu.
Xe tải VM được bảo hành bao lâu?
Các dòng xe tải VM tại Việt Nam hiện được áp dụng chính sách bảo hành khá ưu đãi, thường là 5 năm hoặc 150.000 km, tùy điều kiện nào đến trước. Chính sách này thể hiện sự tự tin của nhà sản xuất vào chất lượng sản phẩm.
Xe tải VM có những loại thùng nào phổ biến?
Xe tải VM có sự đa dạng về loại thùng để phù hợp với nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau. Các loại thùng phổ biến bao gồm thùng lửng, thùng mui bạt, thùng kín, thùng đông lạnh, thùng bửng nâng, thùng chở xe máy, và thùng chở pallet.
Động cơ Isuzu trên xe tải VM có tiết kiệm nhiên liệu không?
Động cơ Isuzu nổi tiếng với hiệu quả đốt cháy nhiên liệu cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Các mẫu xe tải VM được trang bị động cơ Isuzu nhập khẩu cũng thừa hưởng đặc điểm này, giúp giảm chi phí vận hành cho người sử dụng.
Xe tải VM có phù hợp để chạy trong thành phố không?
Một số mẫu xe tải VM thuộc NK Series, đặc biệt là VM-NK490 với tải trọng dưới 2.5 tấn, rất phù hợp để lưu thông trong khu vực nội thành theo quy định cấm tải của nhiều tỉnh thành lớn, mang lại sự linh hoạt cho hoạt động giao nhận hàng hóa.
Xe tải VM GINGA Series phù hợp với loại hình vận tải nào?
Xe tải VM GINGA Series là dòng xe tải nặng, rất phù hợp cho các nhu cầu vận tải đường trường liên tỉnh hoặc xuyên Việt, chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn, đòi hỏi động cơ mạnh mẽ, khả năng chịu tải cao và sự bền bỉ trên quãng đường dài.
Giá xe tải VM có cạnh tranh so với các hãng khác không?
Nhờ lợi thế lắp ráp trong nước, bảng giá xe tải VM thường được đánh giá là rất cạnh tranh trong từng phân khúc tải trọng so với các dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc, mang lại hiệu quả đầu tư tốt cho khách hàng.
Làm thế nào để chọn được mẫu xe tải VM phù hợp nhất?
Để chọn được mẫu xe tải VM phù hợp, bạn cần xác định rõ nhu cầu vận chuyển của mình về tải trọng, loại hàng hóa, kích thước hàng hóa, và quãng đường hoạt động. Sau đó, tham khảo bảng giá xe tải VM và các thông số kỹ thuật chi tiết của từng dòng xe (NK, M, FN, GINGA) và các loại thùng khác nhau.
Chất lượng lắp ráp của xe tải VM tại Việt Nam có đảm bảo không?
VM Motors là nhà máy có kinh nghiệm trong việc lắp ráp ô tô tại Việt Nam. Quy trình lắp ráp xe tải VM tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật của Isuzu, sử dụng linh kiện nhập khẩu đồng bộ, đảm bảo chất lượng sản phẩm khi xuất xưởng.
Tôi có thể xem xe tải VM và nhận tư vấn ở đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thông tin chi tiết và xem trực tiếp các mẫu xe tải VM tại các đại lý ủy quyền của VM Motors trên toàn quốc. Việc tham khảo trực tiếp và nhận tư vấn từ các chuyên viên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.
Nhìn chung, các dòng xe tải VM mang đến sự lựa chọn đa dạng với chất lượng cốt lõi từ Isuzu và mức bảng giá xe tải VM cạnh tranh, phù hợp với nhiều nhu cầu vận tải tại Việt Nam. Với nhiều cấu hình và tải trọng, các mẫu xe này đáp ứng hiệu quả hoạt động từ nhẹ đến nặng, là một cân nhắc đáng giá cho các nhà đầu tư. Thông tin chi tiết về bảng giá xe tải VM được cung cấp đầy đủ, và Ô tô Dung Bắc luôn cập nhật những thông tin mới nhất về các dòng xe này.